Nissan Maxima năm 2017 Mini Bus

Found 0 items

Giới thiệu về Nissan Maxima

Nissan Maxima là một mẫu sedan hạng sang cỡ lớn (full-size luxury sedan) của Nissan. Maxima được định vị ở phân khúc cao hơn so với Altima, tập trung vào sự sang trọng, hiệu suất vận hành mạnh mẽ và các công nghệ tiên tiến. Mẫu xe này được mệnh danh là "chiếc xe thể thao 4 cửa" nhờ khả năng tăng tốc ấn tượng và cảm giác lái đậm chất thể thao.

Lịch sử phát triển

Lịch sử của Nissan Maxima bắt đầu từ năm 1981 và đã trải qua 8 thế hệ:

  • Thế hệ đầu tiên (1981-1984): Ban đầu, Maxima là phiên bản cao cấp của dòng xe Bluebird. Mẫu xe này đã tạo được tiếng vang với những trang bị tiện nghi như màn hình báo các lỗi trên xe và một số tính năng điện tử.

  • Thế hệ thứ hai (1985-1988): Maxima được nâng cấp với thiết kế hiện đại hơn, bắt đầu trở nên phổ biến tại thị trường Bắc Mỹ.

  • Thế hệ thứ ba (1989-1994): Đây là thế hệ đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của Maxima, với động cơ V6 mạnh mẽ, thiết kế khí động học và khoang nội thất cao cấp.

  • Thế hệ thứ tư (1995-1999): Maxima thế hệ này tiếp tục củng cố vị thế của mình, đặc biệt là với động cơ VQ30DE nổi tiếng, được đánh giá là một trong những động cơ tốt nhất thế giới.

  • Thế hệ thứ năm (2000-2003): Nổi bật với thiết kế tròn trịa hơn và nhiều trang bị tiện nghi hiện đại hơn.

  • Thế hệ thứ sáu và thứ bảy (2004-2015): Các thế hệ này tiếp tục kế thừa những tinh hoa của các thế hệ trước, mang lại sự kết hợp giữa hiệu suất, tiện nghi và sang trọng.

  • Thế hệ thứ tám (2016-2023): Đây là thế hệ cuối cùng của Maxima. Xe được thiết kế theo ngôn ngữ "Emotional Geometry" của Nissan, mang đến một vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao hơn. Động cơ VQ35DE 3.5L được tinh chỉnh để đạt công suất 300 mã lực, kết hợp với hộp số Xtronic CVT, mang lại khả năng vận hành ấn tượng.

Vào cuối năm 2022, Nissan đã thông báo ngừng sản xuất Maxima sau năm 2023, kết thúc một hành trình dài 42 năm.

Nissan Maxima tại Việt Nam

Nissan Maxima không được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này chỉ xuất hiện tại Việt Nam thông qua các đơn vị nhập khẩu tư nhân với số lượng cực kỳ ít ỏi.

  • Thách thức: Do không có hệ thống phân phối chính thức, việc sở hữu Maxima tại Việt Nam rất khó khăn. Giá xe nhập khẩu tư nhân thường rất cao do phải chịu thuế và phí. Đồng thời, việc bảo trì, sửa chữa và tìm kiếm phụ tùng thay thế cũng gặp nhiều trở ngại lớn.

Đặc điểm nổi bật của Maxima

  • Động cơ V6 3.5L: Đây là trái tim của Maxima. Động cơ này nổi tiếng với sự bền bỉ, mạnh mẽ và khả năng vận hành êm ái.

  • Thiết kế thể thao: Maxima có một thiết kế đặc trưng, kết hợp giữa sự sang trọng của một chiếc sedan và vẻ năng động, góc cạnh của một chiếc xe thể thao.

  • Nội thất cao cấp: Khoang cabin của Maxima được chăm chút tỉ mỉ với vật liệu cao cấp, ghế Zero Gravity mang lại sự thoải mái tối đa và hệ thống âm thanh Bose chất lượng cao.

  • Công nghệ an toàn tiên tiến: Các phiên bản cuối cùng của Maxima được trang bị gói công nghệ an toàn Nissan Safety Shield 360, bao gồm các tính năng như phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.

Mặc dù đã dừng sản xuất, Nissan Maxima vẫn để lại dấu ấn như một mẫu sedan hạng sang mạnh mẽ, sang trọng và cá tính. Đây là một lựa chọn đặc biệt cho những ai muốn tìm một chiếc xe không chỉ để di chuyển mà còn để thể hiện phong cách riêng.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến