Vinfast VF9 năm 2024 Hatchback
Giới thiệu chung về VinFast VF 9
VinFast VF 9 là mẫu SUV điện cỡ lớn (full-size E-SUV) hàng đầu của VinFast, được thiết kế để cạnh tranh trong phân khúc xe sang, cao cấp. Đây là mẫu xe lớn nhất trong dải sản phẩm của VinFast, với 3 hàng ghế và khả năng chở đến 7 người. VF 9 được định vị là sản phẩm chiến lược, không chỉ tại Việt Nam mà còn tại các thị trường quốc tế như Bắc Mỹ và châu Âu.
Lịch sử và thông tin sản phẩm
VF 9, ban đầu có tên là VF e36, được giới thiệu cùng với VF 8 tại Triển lãm ô tô Los Angeles (Los Angeles Auto Show) vào tháng 11 năm 2021. Với thiết kế sang trọng và mạnh mẽ từ studio Pininfarina, VF 9 đã thu hút sự chú ý lớn từ giới truyền thông và người tiêu dùng toàn cầu.
Tại Việt Nam, mẫu xe này chính thức nhận đặt cọc từ tháng 1 năm 2022 và được bàn giao những chiếc đầu tiên cho khách hàng vào tháng 3 năm 2023. Đây là bước đi quan trọng khẳng định khả năng sản xuất và cung cấp sản phẩm của VinFast ở phân khúc cao cấp.
Các phiên bản và thông số kỹ thuật
VinFast VF 9 có hai phiên bản chính: Eco và Plus, mỗi phiên bản có những đặc điểm riêng biệt về hiệu suất và tiện nghi.
Thông số | VF 9 Eco | VF 9 Plus |
Kích thước (DxRxC) | 5.120 x 2.000 x 1.721 mm | 5.120 x 2.000 x 1.721 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.150 mm | 3.150 mm |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ (2+3+2) hoặc 6 chỗ (2+2+2) | 7 chỗ (2+3+2) hoặc 6 chỗ (2+2+2) |
Công suất tối đa | 300 kW (402 mã lực) | 300 kW (402 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 620 Nm | 620 Nm |
Tăng tốc 0-100 km/h | 7,5 giây | 7,5 giây |
Quãng đường di chuyển (WLTP) | 438 km | 423 km |
Dung lượng pin | 123 kWh | 123 kWh |
Cả hai phiên bản đều được trang bị gói công nghệ hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) toàn diện và các tính năng thông minh của hệ sinh thái VinFast, bao gồm:
-
Trợ lý ảo (Virtual Assistant).
-
Cập nhật phần mềm từ xa (FOTA).
-
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Highway Assist).
-
Tự động chuyển làn.
-
Giám sát người lái và nhiều tính năng an toàn khác.
Chính sách giá và đối thủ cạnh tranh
VF 9 được bán với hai hình thức: mua xe kèm pin hoặc thuê pin. Mức giá cao phản ánh định vị của xe trong phân khúc SUV cỡ lớn, nơi các đối thủ chủ yếu là xe sang của các thương hiệu quốc tế.
-
Giá xe kèm pin:
-
VF 9 Eco: khoảng 1,595 tỷ VNĐ
-
VF 9 Plus: khoảng 1,847 tỷ VNĐ
-
-
Giá xe không kèm pin (thuê pin):
-
VF 9 Eco: khoảng 1,491 tỷ VNĐ
-
VF 9 Plus: khoảng 1,732 tỷ VNĐ
-
Đối thủ cạnh tranh của VF 9 tại thị trường Việt Nam chủ yếu là các mẫu xe chạy xăng hạng sang như Ford Explorer và Volkswagen Teramont. Với lợi thế về chi phí vận hành thấp hơn, bảo hành 10 năm cho xe và pin, cùng chính sách hỗ trợ khách hàng 24/7, VF 9 mang đến một lựa chọn đột phá và hấp dẫn trong phân khúc này.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).